Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿茶
Pinyin: lǜ chá
Meanings: Green tea, a type of unfermented tea often consumed for its health benefits., Trà xanh, loại trà chưa qua quá trình lên men, thường được uống để tăng cường sức khỏe., 指绿林中出众的人物。[出处]清·李渔《玉搔头·逼氛》“有谁人道我的不是,又喜得有两个绿林豪杰率众来归,要助我力图大事。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 录, 纟, 人, 朩, 艹
Chinese meaning: 指绿林中出众的人物。[出处]清·李渔《玉搔头·逼氛》“有谁人道我的不是,又喜得有两个绿林豪杰率众来归,要助我力图大事。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc văn hóa.
Example: 每天喝一杯绿茶对身体很好。
Example pinyin: měi tiān hē yì bēi lǜ chá duì shēn tǐ hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Uống một cốc trà xanh mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trà xanh, loại trà chưa qua quá trình lên men, thường được uống để tăng cường sức khỏe.
Nghĩa phụ
English
Green tea, a type of unfermented tea often consumed for its health benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指绿林中出众的人物。[出处]清·李渔《玉搔头·逼氛》“有谁人道我的不是,又喜得有两个绿林豪杰率众来归,要助我力图大事。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!