Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿色
Pinyin: lǜ sè
Meanings: Green color, symbolizing nature, environment, or vitality., Màu xanh lá cây, biểu tượng của thiên nhiên, môi trường hoặc sức sống., 绿林西汉王匡、王凤为首的绿林军”。指聚集山林、反抗官府的武装力量指伤害人民的群盗股匪。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·乌将军一饭必酬》“暮雨萧萧江上村,绿林豪客夜知闻。”
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 录, 纟, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 绿林西汉王匡、王凤为首的绿林军”。指聚集山林、反抗官府的武装力量指伤害人民的群盗股匪。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·乌将军一饭必酬》“暮雨萧萧江上村,绿林豪客夜知闻。”
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc làm định ngữ trong câu.
Example: 我喜欢绿色的衣服。
Example pinyin: wǒ xǐ huan lǜ sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Tôi thích quần áo màu xanh lá cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây, biểu tượng của thiên nhiên, môi trường hoặc sức sống.
Nghĩa phụ
English
Green color, symbolizing nature, environment, or vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绿林西汉王匡、王凤为首的绿林军”。指聚集山林、反抗官府的武装力量指伤害人民的群盗股匪。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·乌将军一饭必酬》“暮雨萧萧江上村,绿林豪客夜知闻。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!