Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿灯
Pinyin: lǜ dēng
Meanings: Green light (in traffic lights), a symbol allowing someone to proceed or continue with a plan., Đèn xanh (trong hệ thống đèn giao thông), biểu tượng cho phép tiếp tục đi hoặc tiến hành một việc gì đó., ①在交叉路口指示车辆可以通行的绿色信号灯光。[例]开绿灯。*②准予进行某事。[例]你尽管干吧,上面不会不开绿灯。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 录, 纟, 丁, 火
Chinese meaning: ①在交叉路口指示车辆可以通行的绿色信号灯光。[例]开绿灯。*②准予进行某事。[例]你尽管干吧,上面不会不开绿灯。
Grammar: Ngoài nghĩa đen (đèn giao thông), cụm từ này còn mang tính ẩn dụ khi nói đến sự cho phép hay ủng hộ.
Example: 项目已经得到批准,我们可以一路绿灯了。
Example pinyin: xiàng mù yǐ jīng dé dào pī zhǔn , wǒ men kě yǐ yí lù lǜ dēng le 。
Tiếng Việt: Dự án đã được phê duyệt, chúng ta có thể bắt đầu hoạt động suôn sẻ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn xanh (trong hệ thống đèn giao thông), biểu tượng cho phép tiếp tục đi hoặc tiến hành một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Green light (in traffic lights), a symbol allowing someone to proceed or continue with a plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在交叉路口指示车辆可以通行的绿色信号灯光。开绿灯
准予进行某事。你尽管干吧,上面不会不开绿灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!