Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绿洲

Pinyin: lǜ zhōu

Meanings: Oasis, a green area in the middle of an arid desert., Ốc đảo, vùng đất xanh giữa sa mạc khô cằn., 指绿林中本领出众的人物。[出处]陶成章《浙案纪略》“上卷第四章“第二节其同乡许振鹏……去之宁波,由王金发介绍,因得入大岚山,连结绿林豪士。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 录, 纟, 州, 氵

Chinese meaning: 指绿林中本领出众的人物。[出处]陶成章《浙案纪略》“上卷第四章“第二节其同乡许振鹏……去之宁波,由王金发介绍,因得入大岚山,连结绿林豪士。”

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả thiên nhiên hoặc địa lý.

Example: 沙漠中的绿洲给旅行者带来了希望。

Example pinyin: shā mò zhōng de lǜ zhōu gěi lǚ xíng zhě dài lái le xī wàng 。

Tiếng Việt: Ốc đảo giữa sa mạc mang lại hy vọng cho những người đi đường.

绿洲
lǜ zhōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ốc đảo, vùng đất xanh giữa sa mạc khô cằn.

Oasis, a green area in the middle of an arid desert.

指绿林中本领出众的人物。[出处]陶成章《浙案纪略》“上卷第四章“第二节其同乡许振鹏……去之宁波,由王金发介绍,因得入大岚山,连结绿林豪士。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...