Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿水青山
Pinyin: lǜ shuǐ qīng shān
Meanings: Green waters and blue mountains, describing beautiful and peaceful natural scenery., Nước xanh non biếc, mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, yên bình., 指山林的强盗。[出处]鲁迅《书信集·致赵家璧》“试看绿林强盗,怎样不惜钱财以买盒子炮,就可知道。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 录, 纟, ㇇, 丿, 乀, 亅, 月, 龶, 山
Chinese meaning: 指山林的强盗。[出处]鲁迅《书信集·致赵家璧》“试看绿林强盗,怎样不惜钱财以买盒子炮,就可知道。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh cao, thường dùng trong miêu tả phong cảnh.
Example: 这里真是绿水青山的好地方。
Example pinyin: zhè lǐ zhēn shì lǜ shuǐ qīng shān de hǎo dì fāng 。
Tiếng Việt: Đây quả là một nơi tốt đẹp với nước xanh non biếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước xanh non biếc, mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
Nghĩa phụ
English
Green waters and blue mountains, describing beautiful and peaceful natural scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指山林的强盗。[出处]鲁迅《书信集·致赵家璧》“试看绿林强盗,怎样不惜钱财以买盒子炮,就可知道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế