Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绿林

Pinyin: lù lín

Meanings: Chỉ những người sống ngoài vòng pháp luật trong rừng xanh, thường được gọi là 'giang hồ'., Refers to outlaws living in the green forest, often called 'rivers and lakes' in Chinese culture., 形容暮春时绿廽幽暗、红花凋谢的景象。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第三折“如今春光将尽,绿暗红稀,将近四月也。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 录, 纟, 木

Chinese meaning: 形容暮春时绿廽幽暗、红花凋谢的景象。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第三折“如今春光将尽,绿暗红稀,将近四月也。”

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 这些强盗住在绿林之中。

Example pinyin: zhè xiē qiáng dào zhù zài lù lín zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Những tên cướp này sống trong rừng xanh.

绿林
lù lín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người sống ngoài vòng pháp luật trong rừng xanh, thường được gọi là 'giang hồ'.

Refers to outlaws living in the green forest, often called 'rivers and lakes' in Chinese culture.

形容暮春时绿廽幽暗、红花凋谢的景象。[出处]元·郑光祖《倩女离魂》第三折“如今春光将尽,绿暗红稀,将近四月也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绿林 (lù lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung