Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绿暗红稀

Pinyin: lǜ àn hóng xī

Meanings: Chỉ cây cối xanh rờn nhưng hoa đã thưa thớt, thường ám chỉ sự phai tàn của mùa xuân., Refers to lush greenery but sparse flowers, often implying the fading of spring., 指妇女的种种愁恨。同绿惨红愁”。[出处]明·汤显祖《紫钗记·醉侠闲评》“心憔,难听他绿惨红销。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 录, 纟, 日, 音, 工, 希, 禾

Chinese meaning: 指妇女的种种愁恨。同绿惨红愁”。[出处]明·汤显祖《紫钗记·醉侠闲评》“心憔,难听他绿惨红销。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái trữ tình, dùng trong văn miêu tả hoặc thơ ca.

Example: 花园里已是绿暗红稀,春天快要过去了。

Example pinyin: huā yuán lǐ yǐ shì lǜ àn hóng xī , chūn tiān kuài yào guò qù le 。

Tiếng Việt: Trong vườn đã xanh um nhưng hoa thưa thớt, mùa xuân sắp qua rồi.

绿暗红稀
lǜ àn hóng xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cây cối xanh rờn nhưng hoa đã thưa thớt, thường ám chỉ sự phai tàn của mùa xuân.

Refers to lush greenery but sparse flowers, often implying the fading of spring.

指妇女的种种愁恨。同绿惨红愁”。[出处]明·汤显祖《紫钗记·醉侠闲评》“心憔,难听他绿惨红销。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

绿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绿暗红稀 (lǜ àn hóng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung