Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绿惨红愁

Pinyin: lǜ cǎn hóng chóu

Meanings: Mô tả cảnh vật héo úa, tiêu điều, thường chỉ khung cảnh mùa thu., Describes withered and desolate scenery, often referring to autumn scenes., 指妇女的种种愁恨。绿、红,指黑鬓红颜。[出处]宋·罗烨《醉翁谈录·小说开辟》“讲鬼怪令羽士心寒胆战;论闺怨遗佳人绿惨红愁。”[例]有一日嫁夫君,显耀精神,将你那~证了本。——元·郑廷玉《后庭花》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 录, 纟, 参, 忄, 工, 心, 秋

Chinese meaning: 指妇女的种种愁恨。绿、红,指黑鬓红颜。[出处]宋·罗烨《醉翁谈录·小说开辟》“讲鬼怪令羽士心寒胆战;论闺怨遗佳人绿惨红愁。”[例]有一日嫁夫君,显耀精神,将你那~证了本。——元·郑廷玉《后庭花》第一折。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, dùng để miêu tả thiên nhiên hoặc cảm xúc buồn bã.

Example: 秋天到了,大地呈现出绿惨红愁的景象。

Example pinyin: qiū tiān dào le , dà dì chéng xiàn chū lǜ cǎn hóng chóu de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Mùa thu đến, mặt đất hiện lên cảnh tượng héo úa và tiêu điều.

绿惨红愁
lǜ cǎn hóng chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảnh vật héo úa, tiêu điều, thường chỉ khung cảnh mùa thu.

Describes withered and desolate scenery, often referring to autumn scenes.

指妇女的种种愁恨。绿、红,指黑鬓红颜。[出处]宋·罗烨《醉翁谈录·小说开辟》“讲鬼怪令羽士心寒胆战;论闺怨遗佳人绿惨红愁。”[例]有一日嫁夫君,显耀精神,将你那~证了本。——元·郑廷玉《后庭花》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

绿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绿惨红愁 (lǜ cǎn hóng chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung