Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绿化

Pinyin: lǜ huà

Meanings: Trồng cây xanh hóa môi trường, biến khu vực thành màu xanh., To greenify the environment by planting trees and making areas more eco-friendly., ①使……变为绿色,广泛种植花草树木,使环境优美卫生,防止水土流失。[例]植树造林,绿化祖国。*②种植树木花草。[例]绿化山区。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 录, 纟, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①使……变为绿色,广泛种植花草树木,使环境优美卫生,防止水土流失。[例]植树造林,绿化祖国。*②种植树木花草。[例]绿化山区。

Grammar: Động từ thường đứng trước đối tượng cần xanh hóa (如 城市 - thành phố).

Example: 政府正在努力绿化城市。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài nǔ lì lǜ huà chéng shì 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực trồng cây xanh hóa đô thị.

绿化
lǜ huà
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây xanh hóa môi trường, biến khu vực thành màu xanh.

To greenify the environment by planting trees and making areas more eco-friendly.

使……变为绿色,广泛种植花草树木,使环境优美卫生,防止水土流失。植树造林,绿化祖国

种植树木花草。绿化山区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绿化 (lǜ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung