Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zōng

Meanings: Tổng hợp, phân tích toàn diện., To synthesize, comprehensive analysis., ①绺;束。[合]一综红线(一束红线)。*②另见zèng。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 宗, 纟

Chinese meaning: ①绺;束。[合]一综红线(一束红线)。*②另见zèng。

Hán Việt reading: tống

Grammar: Thường xuất hiện trong các tổ hợp từ như 综合 (tổng hợp), 综述 (tổng quan).

Example: 这个问题需要综合考虑。

Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào zōng hé kǎo lǜ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này cần được xem xét một cách tổng hợp.

zōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng hợp, phân tích toàn diện.

tống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To synthesize, comprehensive analysis.

绺;束。一综红线(一束红线)

另见zèng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

综 (zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung