Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 综合

Pinyin: zōng hé

Meanings: To combine multiple elements or aspects; comprehensive., Kết hợp nhiều yếu tố, khía cạnh lại với nhau; mang tính tổng hợp., ①把分析过的对象或现象的各个部分、各属性联合成一个统一的整体。[例]综合有关资料。*②把各种不同而有关联的事物组合在一起的。[例]综合的研究。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宗, 纟, 亼, 口

Chinese meaning: ①把分析过的对象或现象的各个部分、各属性联合成一个统一的整体。[例]综合有关资料。*②把各种不同而有关联的事物组合在一起的。[例]综合的研究。

Grammar: Động từ thường kết hợp với đối tượng cụ thể (如 因素 - yếu tố). Tính từ đứng trước danh từ.

Example: 我们需要综合考虑各种因素。

Example pinyin: wǒ men xū yào zōng hé kǎo lǜ gè zhǒng yīn sù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc một cách tổng hợp các yếu tố khác nhau.

综合 - zōng hé
综合
zōng hé

📷 Công thức hóa học của aspirin, tổng hợp.

综合
zōng hé
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp nhiều yếu tố, khía cạnh lại với nhau; mang tính tổng hợp.

To combine multiple elements or aspects; comprehensive.

把分析过的对象或现象的各个部分、各属性联合成一个统一的整体。综合有关资料

把各种不同而有关联的事物组合在一起的。综合的研究

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...