Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 综上所述
Pinyin: zōng shàng suǒ shù
Meanings: In summary of the above., Tóm lại những điều đã nói ở trên.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 宗, 纟, ⺊, 一, 戶, 斤, 术, 辶
Grammar: Thường được dùng trong phần kết luận của bài viết hoặc bài phát biểu.
Example: 综上所述,我们得出结论。
Example pinyin: zōng shàng suǒ shù , wǒ men dé chū jié lùn 。
Tiếng Việt: Tóm lại những điều đã nói, chúng tôi rút ra kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm lại những điều đã nói ở trên.
Nghĩa phụ
English
In summary of the above.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế