Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绸缪
Pinyin: chóu móu
Meanings: Chuẩn bị chu đáo, kỹ càng trước khi xảy ra sự việc., To prepare carefully and thoroughly beforehand., ①张紧避开突出障碍物的绳索,以防止索具绕结或擦伤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 周, 纟, 翏
Chinese meaning: ①张紧避开突出障碍物的绳索,以防止索具绕结或擦伤。
Grammar: Động từ, thường phối hợp với các cụm từ chỉ tình huống hoặc kế hoạch.
Example: 未雨绸缪很重要。
Example pinyin: wèi yǔ chóu móu hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Chuẩn bị trước khi mưa là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị chu đáo, kỹ càng trước khi xảy ra sự việc.
Nghĩa phụ
English
To prepare carefully and thoroughly beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张紧避开突出障碍物的绳索,以防止索具绕结或擦伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!