Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绸子

Pinyin: chóu zi

Meanings: Vải lụa (loại vải mềm mịn và sang trọng)., Silk fabric (soft and luxurious material)., 古代的一种刑罚。强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。绷捆绑。扒脱掉。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你若经官发落,这绷扒吊拷要桩桩儿捱过。”元·王仲文《救孝子》第三折并无聪明正直的心腹,尽都是那绷扒吊拷的招状。”[例]他把~般般用,情节根由细细穷,那其间枯皮朽骨难禁痛,少不得从实攀供。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 周, 纟, 子

Chinese meaning: 古代的一种刑罚。强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。绷捆绑。扒脱掉。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你若经官发落,这绷扒吊拷要桩桩儿捱过。”元·王仲文《救孝子》第三折并无聪明正直的心腹,尽都是那绷扒吊拷的招状。”[例]他把~般般用,情节根由细细穷,那其间枯皮朽骨难禁痛,少不得从实攀供。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thời trang hoặc hàng hóa cao cấp.

Example: 这件衣服是用绸子做的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng chóu zǐ zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ vải lụa.

绸子 - chóu zi
绸子
chóu zi

📷 Nền vải lụa đỏ

绸子
chóu zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải lụa (loại vải mềm mịn và sang trọng).

Silk fabric (soft and luxurious material).

古代的一种刑罚。强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。绷捆绑。扒脱掉。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“你若经官发落,这绷扒吊拷要桩桩儿捱过。”元·王仲文《救孝子》第三折并无聪明正直的心腹,尽都是那绷扒吊拷的招状。”[例]他把~般般用,情节根由细细穷,那其间枯皮朽骨难禁痛,少不得从实攀供。——元·纪君祥《赵氏孤儿》第二折。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...