Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绷带
Pinyin: bēng dài
Meanings: Băng gạc (dùng để băng bó vết thương)., Bandage (used to wrap wounds)., 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 朋, 纟, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến việc chăm sóc y tế.
Example: 护士用绷带包扎了他的伤口。
Example pinyin: hù shì yòng bēng dài bāo zā le tā de shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Y tá đã dùng băng gạc để băng bó vết thương của anh ấy.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng gạc (dùng để băng bó vết thương).
Nghĩa phụ
English
Bandage (used to wrap wounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
