Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绷巴吊拷

Pinyin: bēng bā diào kǎo

Meanings: Bị căng thẳng, bị tra tấn cả về tinh thần lẫn thể xác., To be physically and mentally tortured., 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 朋, 纟, 巴, 口, 巾, 扌, 考

Chinese meaning: 强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả tình trạng đau khổ, áp lực lớn.

Example: 他在敌人的手里被绷巴吊拷。

Example pinyin: tā zài dí rén de shǒu lǐ bèi bēng bā diào kǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta bị tra tấn cả về tinh thần lẫn thể xác trong tay kẻ thù.

绷巴吊拷
bēng bā diào kǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị căng thẳng, bị tra tấn cả về tinh thần lẫn thể xác.

To be physically and mentally tortured.

强行脱去衣服,捆绑并吊起来拷打。同绷扒吊拷”。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“好女婿呀!这早晚还不起来谢亲,又不到师父处报喜,还在这里卖解儿耍子哩!咄!你娘呢?你老婆呢?好个绷巴吊拷的女婿呀!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绷巴吊拷 (bēng bā diào kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung