Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绷子

Pinyin: bēng zi

Meanings: Khung căng vải (dùng trong thêu, may)., Embroidery frame or sewing stretcher., ①刺绣时绷紧布帛的用具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 朋, 纟, 子

Chinese meaning: ①刺绣时绷紧布帛的用具。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong hoàn cảnh cụ thể liên quan đến thủ công nghệ thuật.

Example: 她用绷子固定布料。

Example pinyin: tā yòng bēng zǐ gù dìng bù liào 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng khung căng để cố định vải.

绷子
bēng zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung căng vải (dùng trong thêu, may).

Embroidery frame or sewing stretcher.

刺绣时绷紧布帛的用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绷子 (bēng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung