Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵里薄材
Pinyin: mián lǐ báo cái
Meanings: Bề ngoài trông có vẻ tốt nhưng thực chất bên trong lại kém cỏi., Seemingly good on the outside but actually incompetent inside., 力量小,没有什么才能。常用作谦词。[出处]《汉书·严助传》“且越人绵里薄材,不能陆战。”[例]在昔之懋勋明德,尚莫敢居,如臣之~,岂宜非据。(宋·王安石《乞免使相充观察使第二表》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 帛, 纟, 一, 甲, 溥, 艹, 才, 木
Chinese meaning: 力量小,没有什么才能。常用作谦词。[出处]《汉书·严助传》“且越人绵里薄材,不能陆战。”[例]在昔之懋勋明德,尚莫敢居,如臣之~,岂宜非据。(宋·王安石《乞免使相充观察使第二表》)。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán hoặc nhận xét ai đó.
Example: 他看起来很厉害,其实是绵里薄材。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn lì hài , qí shí shì mián lǐ bó cái 。
Tiếng Việt: Anh ta trông có vẻ giỏi nhưng thực ra lại yếu kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài trông có vẻ tốt nhưng thực chất bên trong lại kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
Seemingly good on the outside but actually incompetent inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力量小,没有什么才能。常用作谦词。[出处]《汉书·严助传》“且越人绵里薄材,不能陆战。”[例]在昔之懋勋明德,尚莫敢居,如臣之~,岂宜非据。(宋·王安石《乞免使相充观察使第二表》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế