Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵远
Pinyin: mián yuǎn
Meanings: Kéo dài xa xôi; lâu dài., Extending far away; long-lasting., ①遥远;久远。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 帛, 纟, 元, 辶
Chinese meaning: ①遥远;久远。
Grammar: Tính từ, mô tả khoảng cách hoặc thời gian kéo dài.
Example: 这条河流绵远流长。
Example pinyin: zhè tiáo hé liú mián yuǎn liú cháng 。
Tiếng Việt: Dòng sông này chảy dài mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài xa xôi; lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Extending far away; long-lasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遥远;久远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!