Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵言细语
Pinyin: mián yán xì yǔ
Meanings: Lời nói dịu dàng, nhỏ nhẹ., Gentle and soft-spoken words., 绵柔软。绵言柔和的语言。细语低细的语句。指说话时声音柔和细微,使人容易接受。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 帛, 纟, 言, 田, 吾, 讠
Chinese meaning: 绵柔软。绵言柔和的语言。细语低细的语句。指说话时声音柔和细微,使人容易接受。
Grammar: Thành ngữ, hay được sử dụng như cụm bổ nghĩa cho hành động giao tiếp.
Example: 他对她总是绵言细语。
Example pinyin: tā duì tā zǒng shì mián yán xì yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói chuyện dịu dàng với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dịu dàng, nhỏ nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Gentle and soft-spoken words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绵柔软。绵言柔和的语言。细语低细的语句。指说话时声音柔和细微,使人容易接受。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế