Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵薄
Pinyin: mián báo
Meanings: Mỏng manh, yếu ớt; khiêm tốn (thường dùng để nói về khả năng của bản thân)., Thin and weak; humble (often used to describe one's own ability)., ①谦称微力、微劳。[例]必欲仆效绵薄,非青凤来不可!——《聊斋志异·青凤》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 帛, 纟, 溥, 艹
Chinese meaning: ①谦称微力、微劳。[例]必欲仆效绵薄,非青凤来不可!——《聊斋志异·青凤》。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ để biểu đạt trạng thái mỏng manh/hạn chế.
Example: 我只有绵薄之力。
Example pinyin: wǒ zhǐ yǒu mián báo zhī lì 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ có sức lực mỏng manh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng manh, yếu ớt; khiêm tốn (thường dùng để nói về khả năng của bản thân).
Nghĩa phụ
English
Thin and weak; humble (often used to describe one's own ability).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称微力、微劳。必欲仆效绵薄,非青凤来不可!——《聊斋志异·青凤》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!