Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绵联

Pinyin: mián lián

Meanings: Liên tục nối tiếp nhau như sợi bông., To be continuously connected like cotton threads., ①连绵不绝的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 帛, 纟, 关, 耳

Chinese meaning: ①连绵不绝的样子。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trước danh từ để miêu tả sự liên kết.

Example: 这些事件绵联不断。

Example pinyin: zhè xiē shì jiàn mián lián bú duàn 。

Tiếng Việt: Những sự kiện này liên tiếp không ngừng.

绵联
mián lián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục nối tiếp nhau như sợi bông.

To be continuously connected like cotton threads.

连绵不绝的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绵联 (mián lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung