Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绵绸
Pinyin: mián chóu
Meanings: Loại vải lụa mềm mịn và nhẹ., A type of soft and light silk fabric., ①一种表面不平整、不光滑的丝织品,是用碎丝、废丝为原料织成的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 帛, 纟, 周
Chinese meaning: ①一种表面不平整、不光滑的丝织品,是用碎丝、废丝为原料织成的。
Grammar: Danh từ, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 她穿了一件绵绸的衣服。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn mián chóu de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ quần áo bằng vải lụa mềm.

📷 Cotton plant logo. Hand drawn wedding grass with elegant leaves. Can be used for information banners, posters, as an emblem
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại vải lụa mềm mịn và nhẹ.
Nghĩa phụ
English
A type of soft and light silk fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种表面不平整、不光滑的丝织品,是用碎丝、废丝为原料织成的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
