Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳绳
Pinyin: shéng shéng
Meanings: Liên tục, không ngừng nghỉ, Continuously, without stopping., ①形容接连不断。[例]众力绳绳可劈山。*②小心谨慎。[例]绳绳乎唯恐失仁义。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 纟, 黾
Chinese meaning: ①形容接连不断。[例]众力绳绳可劈山。*②小心谨慎。[例]绳绳乎唯恐失仁义。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả dòng chảy hoặc hoạt động không gián đoạn.
Example: 人群绳绳不绝。
Example pinyin: rén qún shéng shéng bù jué 。
Tiếng Việt: Dòng người liên tục không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, không ngừng nghỉ
Nghĩa phụ
English
Continuously, without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容接连不断。众力绳绳可劈山
小心谨慎。绳绳乎唯恐失仁义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!