Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳索

Pinyin: shéng suǒ

Meanings: Rope or cable., Dây thừng, dây cáp, ①粗绳子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 纟, 黾, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①粗绳子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thực tế hàng ngày.

Example: 救援队员使用绳索救出了被困的人。

Example pinyin: jiù yuán duì yuán shǐ yòng shéng suǒ jiù chū le bèi kùn de rén 。

Tiếng Việt: Đội cứu hộ đã dùng dây thừng để cứu người bị mắc kẹt.

绳索
shéng suǒ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thừng, dây cáp

Rope or cable.

粗绳子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绳索 (shéng suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung