Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳愆纠缪

Pinyin: shéng qiān jiū miù

Meanings: Sửa lỗi, chỉnh đốn sai lầm, To correct mistakes and rectify errors., 改正过失,纠正错误。绳纠正。愆过失。谬错误。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 纟, 黾, 心, 衍, 丩, 翏

Chinese meaning: 改正过失,纠正错误。绳纠正。愆过失。谬错误。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh việc sửa chữa sai sót trong công việc hoặc hành vi.

Example: 领导要求大家绳愆纠缪,改进工作。

Example pinyin: lǐng dǎo yāo qiú dà jiā shéng qiān jiū miù , gǎi jìn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo yêu cầu mọi người sửa lỗi và cải thiện công việc.

绳愆纠缪
shéng qiān jiū miù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa lỗi, chỉnh đốn sai lầm

To correct mistakes and rectify errors.

改正过失,纠正错误。绳纠正。愆过失。谬错误。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...