Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳子
Pinyin: shéng zi
Meanings: Sợi dây, dây thừng, Rope or string., ①见“绳”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 纟, 黾, 子
Chinese meaning: ①见“绳”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ vựng cơ bản về đồ vật.
Example: 他用绳子把箱子绑好。
Example pinyin: tā yòng shéng zi bǎ xiāng zǐ bǎng hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây thừng buộc chặt cái hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây, dây thừng
Nghĩa phụ
English
Rope or string.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“绳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!