Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳套

Pinyin: shéng tào

Meanings: A rope loop or snare., Vòng dây thừng, bẫy bằng dây, ①用绳子结成的环套。[例]绞架上的绳套。*②拴大牲畜用的皮绳或麻绳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 纟, 黾, 大, 镸

Chinese meaning: ①用绳子结成的环套。[例]绞架上的绳套。*②拴大牲畜用的皮绳或麻绳。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn hoặc bắt giữ.

Example: 猎人用绳套捕捉野兽。

Example pinyin: liè rén yòng shéng tào bǔ zhuō yě shòu 。

Tiếng Việt: Người thợ săn dùng vòng dây để bắt thú rừng.

绳套
shéng tào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng dây thừng, bẫy bằng dây

A rope loop or snare.

用绳子结成的环套。绞架上的绳套

拴大牲畜用的皮绳或麻绳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...