Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳墨

Pinyin: shéng mò

Meanings: Dụng cụ kẻ mực, thước mực; quy tắc, chuẩn mực, Ink line tool (used for marking straight lines); rules or standards., ①木工打直线的墨线。[例]吾有大树,人谓之樗,其大本拥肿不中绳墨。——《庄子·逍遥游》。[例]韩子引绳墨,切事情,明是非。——《史记·老子韩非列传》。*②比喻规矩或法度。[例]颇循绳墨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 纟, 黾, 土, 黑

Chinese meaning: ①木工打直线的墨线。[例]吾有大树,人谓之樗,其大本拥肿不中绳墨。——《庄子·逍遥游》。[例]韩子引绳墨,切事情,明是非。——《史记·老子韩非列传》。*②比喻规矩或法度。[例]颇循绳墨。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được dùng theo nghĩa đen (công cụ) hoặc nghĩa bóng (quy tắc).

Example: 工匠用绳墨来画直线。

Example pinyin: gōng jiàng yòng shéng mò lái huà zhí xiàn 。

Tiếng Việt: Thợ thủ công dùng dây mực để vẽ đường thẳng.

绳墨 - shéng mò
绳墨
shéng mò

📷 Mẫu liền mạch đơn sắc cho thiết kế vải. Sơn bắn nước bắn tung tóe. Kết cấu nền vải cũ. Vectơ dòng sơn mực.

绳墨
shéng mò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ kẻ mực, thước mực; quy tắc, chuẩn mực

Ink line tool (used for marking straight lines); rules or standards.

木工打直线的墨线。吾有大树,人谓之樗,其大本拥肿不中绳墨。——《庄子·逍遥游》。韩子引绳墨,切事情,明是非。——《史记·老子韩非列传》

比喻规矩或法度。颇循绳墨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...