Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳墨之言
Pinyin: shéng mò zhī yán
Meanings: Lời nói hợp với chuẩn mực, lời khuyên bảo chính xác, Words that are in accordance with standards; wise advice., 可以作为准绳、合乎道德圣智的言论。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 纟, 黾, 土, 黑, 丶, 言
Chinese meaning: 可以作为准绳、合乎道德圣智的言论。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa khích lệ, đề cao vai trò của lời khuyên đúng đắn.
Example: 老师的话犹如绳墨之言,指引我们前行。
Example pinyin: lǎo shī de huà yóu rú shéng mò zhī yán , zhǐ yǐn wǒ men qián xíng 。
Tiếng Việt: Lời thầy cô như những lời khuyên chính xác, dẫn dắt chúng tôi tiến bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói hợp với chuẩn mực, lời khuyên bảo chính xác
Nghĩa phụ
English
Words that are in accordance with standards; wise advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以作为准绳、合乎道德圣智的言论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế