Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绳厥祖武

Pinyin: shéng jué zǔ wǔ

Meanings: Noi theo đức hạnh của tổ tiên, To emulate the virtues of one’s ancestors., 绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]他志在青云,料非身终白屋,倘能~,庶几不负慈恩。——明·汪廷讷《狮吼记·抚儿》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 纟, 黾, 厂, 欮, 且, 礻, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]他志在青云,料非身终白屋,倘能~,庶几不负慈恩。——明·汪廷讷《狮吼记·抚儿》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa đạo đức và giá trị gia đình.

Example: 后人应当绳厥祖武,发扬光大。

Example pinyin: hòu rén yīng dāng shéng jué zǔ wǔ , fā yáng guāng dà 。

Tiếng Việt: Thế hệ sau nên noi theo đức hạnh của tổ tiên và phát huy nó.

绳厥祖武
shéng jué zǔ wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Noi theo đức hạnh của tổ tiên

To emulate the virtues of one’s ancestors.

绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]他志在青云,料非身终白屋,倘能~,庶几不负慈恩。——明·汪廷讷《狮吼记·抚儿》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绳厥祖武 (shéng jué zǔ wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung