Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳其祖武
Pinyin: shéng qí zǔ wǔ
Meanings: Noi gương tổ tiên, To follow in one's ancestors' footsteps., 绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]而辩护古人,也就是辩护自己。况且我们是神州华胄,敢不~”么?——鲁迅《华盖集·忽然想到》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 纟, 黾, 一, 八, 且, 礻, 弋, 止
Chinese meaning: 绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]而辩护古人,也就是辩护自己。况且我们是神州华胄,敢不~”么?——鲁迅《华盖集·忽然想到》。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính tích cực, dùng để nói về việc kế thừa truyền thống của tổ tiên.
Example: 他决心绳其祖武,继承家族事业。
Example pinyin: tā jué xīn shéng qí zǔ wǔ , jì chéng jiā zú shì yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm noi gương tổ tiên, kế thừa sự nghiệp gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Noi gương tổ tiên
Nghĩa phụ
English
To follow in one's ancestors' footsteps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绳继续;武足迹。踏着祖先的足迹继续前进。比喻继承祖业。[出处]《诗经·大雅·下武》“昭兹来许,绳其祖武。”[例]而辩护古人,也就是辩护自己。况且我们是神州华胄,敢不~”么?——鲁迅《华盖集·忽然想到》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế