Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绱鞋
Pinyin: shàng xié
Meanings: Đóng giày, làm giày, To make shoes or repair shoes by attaching the upper part to the sole., ①指把鞋底、鞋垫和鞋帮整合连缀在一起。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 尚, 纟, 圭, 革
Chinese meaning: ①指把鞋底、鞋垫和鞋帮整合连缀在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động liên quan đến việc làm hoặc sửa chữa giày dép.
Example: 他是个绱鞋的师傅。
Example pinyin: tā shì gè shàng xié de shī fu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thợ đóng giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng giày, làm giày
Nghĩa phụ
English
To make shoes or repair shoes by attaching the upper part to the sole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把鞋底、鞋垫和鞋帮整合连缀在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!