Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绰号

Pinyin: chuò hào

Meanings: Biệt danh, tên gọi khác ngoài tên chính thức., Nickname, alias other than the official name., ①外号;诨号。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卓, 纟, 丂, 口

Chinese meaning: ①外号;诨号。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong văn nói hàng ngày.

Example: 他的绰号叫大熊。

Example pinyin: tā de chuò háo jiào dà xióng 。

Tiếng Việt: Biệt danh của anh ấy là Đại Hùng.

绰号 - chuò hào
绰号
chuò hào

📷 Bhutan

绰号
chuò hào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biệt danh, tên gọi khác ngoài tên chính thức.

Nickname, alias other than the official name.

外号;诨号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...