Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绰
Pinyin: chuò
Meanings: Rộng rãi, dư dả / Thanh tú, mềm mại., Spacious, ample / Graceful, delicate., ①见“宽绰”(kuānchuo)。*②另见chāo,chuò。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 卓, 纟
Chinese meaning: ①见“宽绰”(kuānchuo)。*②另见chāo,chuò。
Hán Việt reading: xước
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh cao sang hoặc văn chương cổ điển.
Example: 她的身材很绰约。
Example pinyin: tā de shēn cái hěn chuò yuē 。
Tiếng Việt: Dáng vẻ cô ấy rất duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, dư dả / Thanh tú, mềm mại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spacious, ample / Graceful, delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“宽绰”(kuānchuo)
另见chāo,chuò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!