Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绮纨之岁

Pinyin: qǐ wán zhī suì

Meanings: Refers to wealthy and comfortable youth., Chỉ tuổi trẻ giàu sang, sung túc., 指少年时代。[出处]北周·庾信《慕容宁神道碑》“岐嶷表羁贯之年,通礼称绮纨之岁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 奇, 纟, 丸, 丶, 夕, 山

Chinese meaning: 指少年时代。[出处]北周·庾信《慕容宁神道碑》“岐嶷表羁贯之年,通礼称绮纨之岁。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn chương cổ điển.

Example: 他在绮纨之岁就已游历多国。

Example pinyin: tā zài qǐ wán zhī suì jiù yǐ yóu lì duō guó 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ và giàu có, anh ấy đã đi du lịch nhiều quốc gia.

绮纨之岁
qǐ wán zhī suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tuổi trẻ giàu sang, sung túc.

Refers to wealthy and comfortable youth.

指少年时代。[出处]北周·庾信《慕容宁神道碑》“岐嶷表羁贯之年,通礼称绮纨之岁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...