Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To continue, extend, or renew., Tiếp tục, nối tiếp, gia hạn thêm., ①连接,接下去:连续。继续。陆续。狗尾续貂(喻不好的东西连接在好的东西的后面,亦喻事物的前后优劣不相称;又常用为自谦之辞,表示不敢与人等列并美的意思)。*②在原有的上面再加:续编。续集。把茶续上。*③姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卖, 纟

Chinese meaning: ①连接,接下去:连续。继续。陆续。狗尾续貂(喻不好的东西连接在好的东西的后面,亦喻事物的前后优劣不相称;又常用为自谦之辞,表示不敢与人等列并美的意思)。*②在原有的上面再加:续编。续集。把茶续上。*③姓氏。

Hán Việt reading: tục

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 继续 (tiếp tục), 连续 (liên tục).

Example: 故事还没有完,下回分解。

Example pinyin: gù shì hái méi yǒu wán , xià huí fēn jiě 。

Tiếng Việt: Câu chuyện chưa kết thúc, sẽ tiếp tục lần sau.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp tục, nối tiếp, gia hạn thêm.

tục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To continue, extend, or renew.

连接,接下去

连续。继续。陆续。狗尾续貂(喻不好的东西连接在好的东西的后面,亦喻事物的前后优劣不相称;又常用为自谦之辞,表示不敢与人等列并美的意思)

在原有的上面再加

续编。续集。把茶续上

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

续 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung