Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续航

Pinyin: xù háng

Meanings: Tiếp tục hành trình/hoạt động mà không cần dừng nghỉ., To continue a journey/activity without stopping., ①连续、不停止或不中断的飞行。[例]这种飞机续航时间也很长。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 卖, 纟, 亢, 舟

Chinese meaning: ①连续、不停止或不中断的飞行。[例]这种飞机续航时间也很长。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như hàng hải, hàng không.

Example: 这艘船可以续航数月。

Example pinyin: zhè sōu chuán kě yǐ xù háng shù yuè 。

Tiếng Việt: Con tàu này có thể hoạt động liên tục trong nhiều tháng.

续航 - xù háng
续航
xù háng

📷 Bộ pin tuổi thọ vector của các mức sạc ví dụ và ký tự cảm xúc chu kỳ pin được sạc đầy năng lượng

续航
xù háng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp tục hành trình/hoạt động mà không cần dừng nghỉ.

To continue a journey/activity without stopping.

连续、不停止或不中断的飞行。这种飞机续航时间也很长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...