Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续编

Pinyin: xù biān

Meanings: To compile a continuation (of a book, document, report, etc.)., Biên soạn phần tiếp theo (của sách, tài liệu, báo cáo...)., ①以前已发表的文学作品的后续部分。[例]主人公在续编中完成了更令人惊奇的业绩。*②不时发表的几个部分中的后部分(如一个出版物的)。*③分期刊登一部小说的后续部分(如在杂志中)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 卖, 纟, 扁

Chinese meaning: ①以前已发表的文学作品的后续部分。[例]主人公在续编中完成了更令人惊奇的业绩。*②不时发表的几个部分中的后部分(如一个出版物的)。*③分期刊登一部小说的后续部分(如在杂志中)。

Grammar: Động từ ghép, mang tính chuyên ngành về xuất bản văn học.

Example: 他们正在续编这部小说。

Example pinyin: tā men zhèng zài xù biān zhè bù xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Họ đang biên soạn phần tiếp theo của tiểu thuyết này.

续编
xù biān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn phần tiếp theo (của sách, tài liệu, báo cáo...).

To compile a continuation (of a book, document, report, etc.).

以前已发表的文学作品的后续部分。主人公在续编中完成了更令人惊奇的业绩

不时发表的几个部分中的后部分(如一个出版物的)

分期刊登一部小说的后续部分(如在杂志中)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

续编 (xù biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung