Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续续

Pinyin: xù xù

Meanings: Continuously without interruption., Liên tục, liên tiếp không ngừng nghỉ., ①连续。[例]低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 卖, 纟

Chinese meaning: ①连续。[例]低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Từ đôi dạng AA, nhấn mạnh tính liên tục.

Example: 她说话总是续续不停。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì xù xù bù tíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện luôn luôn không ngừng nghỉ.

续续
xù xù
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, liên tiếp không ngừng nghỉ.

Continuously without interruption.

连续。低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...