Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续篇

Pinyin: xù piān

Meanings: The sequel or continuation of a literary work/movie., Phần tiếp theo của một tác phẩm văn học/phim ảnh., ①同“续编”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 卖, 纟, 扁, 竹

Chinese meaning: ①同“续编”。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.

Example: 这本书的续篇非常精彩。

Example pinyin: zhè běn shū de xù piān fēi cháng jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Phần tiếp theo của cuốn sách này rất hay.

续篇
xù piān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tiếp theo của một tác phẩm văn học/phim ảnh.

The sequel or continuation of a literary work/movie.

同“续编”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

续篇 (xù piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung