Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绫罗绸缎
Pinyin: líng luó chóu duàn
Meanings: Luxurious types of silk fabrics., Các loại vải lụa cao cấp, sang trọng., 泛指各种精美的丝织品。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“京城地方的局面越大,人的眼皮子越薄,金子是黄的,银子是白的,绫罗绸缎是红的绿的,这些人的眼珠子可是黑的,一时看在眼里,议论纷纷。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 夌, 纟, 夕, 罒, 周, 段
Chinese meaning: 泛指各种精美的丝织品。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“京城地方的局面越大,人的眼皮子越薄,金子是黄的,银子是白的,绫罗绸缎是红的绿的,这些人的眼珠子可是黑的,一时看在眼里,议论纷纷。”
Grammar: Đây là cụm từ cố định (thành ngữ), thường được dùng để mô tả sự giàu có hoặc xa xỉ.
Example: 她喜欢穿绫罗绸缎制成的衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān líng luó chóu duàn zhì chéng de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo được may từ những loại lụa cao cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các loại vải lụa cao cấp, sang trọng.
Nghĩa phụ
English
Luxurious types of silk fabrics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种精美的丝织品。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“京城地方的局面越大,人的眼皮子越薄,金子是黄的,银子是白的,绫罗绸缎是红的绿的,这些人的眼珠子可是黑的,一时看在眼里,议论纷纷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế