Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绫子

Pinyin: líng zi

Meanings: Loại vải lụa mỏng và đẹp, thường được sử dụng để may áo dài hoặc trang phục sang trọng., A type of thin and beautiful silk fabric, often used for making long dresses or luxurious clothing., ①把断绝的接续上,把倾倒的扶起来。比喻继续前人未完的功业,扶助弱者使之恢复生机。[例]将军若欲为伊、霍,继绝扶倾,吾虽老,犹愿效力。——《新唐书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夌, 纟, 子

Chinese meaning: ①把断绝的接续上,把倾倒的扶起来。比喻继续前人未完的功业,扶助弱者使之恢复生机。[例]将军若欲为伊、霍,继绝扶倾,吾虽老,犹愿效力。——《新唐书》。

Grammar: Danh từ chỉ loại vải, thường xuất hiện trong các câu mô tả trang phục hoặc vật liệu may mặc.

Example: 她穿了一件绫子做的衣服。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn líng zǐ zuò de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo làm từ vải lụa.

绫子
líng zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại vải lụa mỏng và đẹp, thường được sử dụng để may áo dài hoặc trang phục sang trọng.

A type of thin and beautiful silk fabric, often used for making long dresses or luxurious clothing.

把断绝的接续上,把倾倒的扶起来。比喻继续前人未完的功业,扶助弱者使之恢复生机。将军若欲为伊、霍,继绝扶倾,吾虽老,犹愿效力。——《新唐书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绫子 (líng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung