Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绪言
Pinyin: xù yán
Meanings: Introduction or preface to a book or article., Lời nói mở đầu, phần giới thiệu một cuốn sách hoặc bài viết., ①同“绪论”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 纟, 者, 言
Chinese meaning: ①同“绪论”。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương.
Example: 这本书的绪言写得很好。
Example pinyin: zhè běn shū de xù yán xiě dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Phần giới thiệu của cuốn sách này được viết rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói mở đầu, phần giới thiệu một cuốn sách hoặc bài viết.
Nghĩa phụ
English
Introduction or preface to a book or article.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“绪论”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!