Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绩效
Pinyin: jì xiào
Meanings: Performance; achievement., Hiệu suất, thành tích làm việc., ①功绩,功效。[例]经营绩效。[例]破案绩效。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 纟, 责, 交, 攵
Chinese meaning: ①功绩,功效。[例]经营绩效。[例]破案绩效。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hiệu quả công việc. Có thể dùng trong các ngữ cảnh như đánh giá nhân viên.
Example: 他的工作绩效很好。
Example pinyin: tā de gōng zuò jì xiào hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hiệu suất làm việc của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu suất, thành tích làm việc.
Nghĩa phụ
English
Performance; achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功绩,功效。经营绩效。破案绩效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!