Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继而
Pinyin: jì ér
Meanings: Then, subsequently; indicates a sequence of actions or events., Sau đó, tiếp theo là; biểu thị thứ tự hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tiếp., ①指接着某件事或行为之后,又接着……(先喝一瓶啤酒,继而又喝了一杯白酒)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 一
Chinese meaning: ①指接着某件事或行为之后,又接着……(先喝一瓶啤酒,继而又喝了一杯白酒)。
Grammar: Là một liên từ nối hai mệnh đề hoặc hành động theo thứ tự thời gian. Thường xuất hiện ngay sau hành động hoặc sự kiện đầu tiên.
Example: 他先道歉,继而解释了原因。
Example pinyin: tā xiān dào qiàn , jì ér jiě shì le yuán yīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi trước, sau đó giải thích lý do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đó, tiếp theo là; biểu thị thứ tự hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
Then, subsequently; indicates a sequence of actions or events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指接着某件事或行为之后,又接着……(先喝一瓶啤酒,继而又喝了一杯白酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!