Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继续
Pinyin: jì xù
Meanings: To continue, to keep doing something without interruption., Tiếp tục, làm tiếp một việc gì đó không gián đoạn, 恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。”《公羊传·僖公十七年》桓公尝有继绝存亡之功,故君子为之讳也。”
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 卖
Chinese meaning: 恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。”《公羊传·僖公十七年》桓公尝有继绝存亡之功,故君子为之讳也。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước hành động cụ thể. Có thể dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau: tiếp tục công việc, học tập, cuộc trò chuyện...
Example: 我们继续学习汉语。
Example pinyin: wǒ men jì xù xué xí hàn yǔ 。
Tiếng Việt: Chúng ta tiếp tục học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục, làm tiếp một việc gì đó không gián đoạn
Nghĩa phụ
English
To continue, to keep doing something without interruption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恢复灭亡的国家,延续断绝了的贵族世家。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。”《公羊传·僖公十七年》桓公尝有继绝存亡之功,故君子为之讳也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!