Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继母
Pinyin: jì mǔ
Meanings: Stepmother, Mẹ kế, ①生父再婚后的妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 母
Chinese meaning: ①生父再婚后的妻子。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến mối quan hệ gia đình.
Example: 他的继母对他很好。
Example pinyin: tā de jì mǔ duì tā hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Mẹ kế của anh ấy đối xử rất tốt với anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ kế
Nghĩa phụ
English
Stepmother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生父再婚后的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!