Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继晷焚膏

Pinyin: jì guǐ fén gāo

Meanings: To burn the midnight oil, diligent study or work, Đốt đèn cầy suốt đêm, chăm chỉ học tập hoặc làm việc, 继继续,接替;晷日光;膏油脂,指灯烛。点燃蜡烛或油灯接替日光照明。形容夜以继日地勤奋学习或工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“焚膏油以继晷,恒兀兀以穷年。”[例]青云梦杳,且就学趋庭,~。——明·邵璨《香囊记·庆寿》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 咎, 日, 林, 火, 月, 高

Chinese meaning: 继继续,接替;晷日光;膏油脂,指灯烛。点燃蜡烛或油灯接替日光照明。形容夜以继日地勤奋学习或工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“焚膏油以继晷,恒兀兀以穷年。”[例]青云梦杳,且就学趋庭,~。——明·邵璨《香囊记·庆寿》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả sự nỗ lực và siêng năng.

Example: 为了考试,他每天都继晷焚膏地学习。

Example pinyin: wèi le kǎo shì , tā měi tiān dōu jì guǐ fén gāo dì xué xí 。

Tiếng Việt: Để ôn thi, anh ấy mỗi ngày đều thức khuya học tập.

继晷焚膏
jì guǐ fén gāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt đèn cầy suốt đêm, chăm chỉ học tập hoặc làm việc

To burn the midnight oil, diligent study or work

继继续,接替;晷日光;膏油脂,指灯烛。点燃蜡烛或油灯接替日光照明。形容夜以继日地勤奋学习或工作。[出处]唐·韩愈《进学解》“焚膏油以继晷,恒兀兀以穷年。”[例]青云梦杳,且就学趋庭,~。——明·邵璨《香囊记·庆寿》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继晷焚膏 (jì guǐ fén gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung