Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继承

Pinyin: jì chéng

Meanings: To inherit, to succeed, Kế thừa, thừa hưởng, ①按照法律或遵照遗嘱接受死者的财产、职务、头衔、地位等。[例]继承财产。*②继续做前人未完成的事业。[例]继承遗志。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 承

Chinese meaning: ①按照法律或遵照遗嘱接受死者的财产、职务、头衔、地位等。[例]继承财产。*②继续做前人未完成的事业。[例]继承遗志。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài sản, sự nghiệp, hoặc giá trị tinh thần.

Example: 他继承了父亲的事业。

Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn de shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa sự nghiệp của cha mình.

继承
jì chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, thừa hưởng

To inherit, to succeed

按照法律或遵照遗嘱接受死者的财产、职务、头衔、地位等。继承财产

继续做前人未完成的事业。继承遗志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继承 (jì chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung